测深锤 cè shēn chuí

Từ hán việt: 【trắc thâm chuỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "测深锤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trắc thâm chuỳ). Ý nghĩa là: dây dọi đo độ sâu; đồ dò.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 测深锤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 测深锤 khi là Danh từ

dây dọi đo độ sâu; đồ dò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测深锤

  • - 深感 shēngǎn 汗颜 hànyán

    - thấy xấu hổ vô cùng.

  • - 根深柢固 gēnshēndǐgù

    - thâm căn cố đế

  • - 思念 sīniàn 更加 gèngjiā 弥深 míshēn

    - Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.

  • - 那里 nàlǐ 林木 línmù 幽深 yōushēn 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì shì 一个 yígè 避暑 bìshǔ de 好去处 hǎoqùchù

    - nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.

  • - 深山老林 shēnshānlǎolín

    - rừng hoang núi thẳm.

  • - 深沉 shēnchén de 哀悼 āidào

    - Buồn thương sâu lắng.

  • - de 伤口 shāngkǒu 很深 hěnshēn

    - Vết thương của anh ấy rất sâu.

  • - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • - 好学 hàoxué 深思 shēnsī

    - học chăm nghĩ sâu.

  • - 深闺 shēnguī 幽怨 yōuyuàn

    - khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.

  • - duì de 诚实 chéngshí 深信不疑 shēnxìnbùyí

    - Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.

  • - 深林 shēnlín 猎虎 lièhǔ

    - Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.

  • - 莫测高深 mòcègāoshēn

    - không lường được nông sâu.

  • - 探测 tàncè hǎi de 深度 shēndù

    - thăm dò độ sâu của biển.

  • - 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn xué 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn shù 测量 cèliáng 水域 shuǐyù de 深度 shēndù

    - Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.

  • - 我想测 wǒxiǎngcè 一测 yīcè 河水 héshuǐ de 深度 shēndù

    - Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.

  • - de 心计 xīnjì 深不可测 shēnbùkěcè

    - Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.

  • - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • - 测量 cèliáng 河水 héshuǐ de 深度 shēndù

    - đo độ sâu nước sông.

  • - 我们 wǒmen yào 深化 shēnhuà 合作 hézuò

    - Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 测深锤

Hình ảnh minh họa cho từ 测深锤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测深锤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuý , Chuỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJM (重金竹十一)
    • Bảng mã:U+9524
    • Tần suất sử dụng:Trung bình