Đọc nhanh: 测深绳 (trắc thâm thằng). Ý nghĩa là: dây dò độ sâu.
Ý nghĩa của 测深绳 khi là Danh từ
✪ dây dò độ sâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测深绳
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 深山老林
- rừng hoang núi thẳm.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 深思熟虑
- suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.
- 好学 深思
- học chăm nghĩ sâu.
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 他 的 心计 深不可测
- Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 测量 河水 的 深度
- đo độ sâu nước sông.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测深绳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测深绳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›
深›
绳›