Đọc nhanh: 流球群岛 (lưu cầu quần đảo). Ý nghĩa là: quần đảo Ryukyu hoặc Luchu (bao gồm cả Okinawa).
✪ quần đảo Ryukyu hoặc Luchu (bao gồm cả Okinawa)
the Ryukyu or Luchu Islands (including Okinawa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流球群岛
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
- 汇进 了 群众运动 的 洪流 中
- Hoà vào dòng thác phong trào quần chúng.
- 交流 了 球艺 , 增进 了 友谊
- trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流球群岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流球群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岛›
流›
球›
群›