流球群岛 liú qiú qúndǎo

Từ hán việt: 【lưu cầu quần đảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "流球群岛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu cầu quần đảo). Ý nghĩa là: quần đảo Ryukyu hoặc Luchu (bao gồm cả Okinawa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 流球群岛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

quần đảo Ryukyu hoặc Luchu (bao gồm cả Okinawa)

the Ryukyu or Luchu Islands (including Okinawa)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流球群岛

  • - 人们 rénmen zài 洪流 hóngliú zhōng 挣扎 zhēngzhá

    - Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.

  • - 人群 rénqún lǒng 广场 guǎngchǎng zhōng

    - Đám đông người túm tụm ở quảng trường.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 人群 rénqún 川流不息 chuānliúbùxī 涌动 yǒngdòng

    - Dòng người không ngừng di chuyển.

  • - 人群 rénqún 川流不息 chuānliúbùxī 穿过 chuānguò 广场 guǎngchǎng

    - Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.

  • - 电影 diànyǐng zài 全球 quánqiú 流行 liúxíng

    - Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.

  • - 球迷 qiúmí 群情 qúnqíng 激昂 jīáng 一窝蜂 yīwōfēng 涌进 yǒngjìn 球场 qiúchǎng

    - Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.

  • - 他们 tāmen bèi 流放 liúfàng dào 荒岛 huāngdǎo shàng

    - Họ bị đày ra đảo hoang.

  • - 所以 suǒyǐ 球性 qiúxìng 多维 duōwéi chāo 流体 liútǐ

    - Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu

  • - 全球 quánqiú 大气 dàqì 环流 huánliú

    - trái đất chuyển động tuần hoàn

  • - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì ma

    - Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.

  • - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo 不再 bùzài shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì

    - Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.

  • - 越南 yuènán duì 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 两座 liǎngzuò 群岛 qúndǎo 拥有 yōngyǒu 无可争辩 wúkězhēngbiàn de 主权 zhǔquán

    - Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

  • - 人群 rénqún zài 街上 jiēshàng 不断 bùduàn 流动 liúdòng

    - Đám đông liên tục di chuyển trên phố.

  • - 这个 zhègè 群岛 qúndǎo 自古 zìgǔ 就是 jiùshì 越南 yuènán de 领土 lǐngtǔ

    - quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.

  • - 汇进 huìjìn le 群众运动 qúnzhòngyùndòng de 洪流 hóngliú zhōng

    - Hoà vào dòng thác phong trào quần chúng.

  • - 交流 jiāoliú le 球艺 qiúyì 增进 zēngjìn le 友谊 yǒuyì

    - trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 流球群岛

Hình ảnh minh họa cho từ 流球群岛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流球群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao