Đọc nhanh: 流口水 (lưu khẩu thuỷ). Ý nghĩa là: Chảy nước miếng; chảy dãi. Ví dụ : - 睡觉流口水 Ngủ chảy nước miếng
Ý nghĩa của 流口水 khi là Động từ
✪ Chảy nước miếng; chảy dãi
- 睡觉 流口水
- Ngủ chảy nước miếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流口水
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 河水 浅流
- Nước sông chảy róc rách.
- 河水 回流
- nước sông chảy ngược
- 年华 似 水流
- Tuổi xuân như dòng nước trôi.
- 流口水
- chảy nước miếng.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 江水 涌流
- dòng sông tuôn chảy
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 雨水 让 溪流 浊 了
- Mưa làm cho suối nước đục.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
- 睡觉 流口水
- Ngủ chảy nước miếng
- 我们 闻到 厨房 里 的 香味 直 流口水
- Chúng tôi ngửi thấy mùi thơm từ nhà bếp làm nước miếng chảy ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流口水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流口水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
水›
流›