Đọc nhanh: 流动医疗队 (lưu động y liệu đội). Ý nghĩa là: đội y tế lưu động.
Ý nghĩa của 流动医疗队 khi là Danh từ
✪ đội y tế lưu động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流动医疗队
- 启动 电流
- chạy điện.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 溪水 缓缓 地 流动
- nước suối chảy từ từ.
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 流动 哨
- trạm gác lưu động.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 医疗器械
- dụng cụ y tế.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 公费医疗
- chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
- 流动 售货 车
- xe bán hàng lưu động.
- 流动红旗
- cờ đỏ luân lưu.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 劳动力 外流
- sức lao động chảy ra nước ngoài.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流动医疗队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流动医疗队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
医›
流›
疗›
队›