Đọc nhanh: 流于形式 (lưu ư hình thức). Ý nghĩa là: trở thành một hình thức đơn thuần.
Ý nghĩa của 流于形式 khi là Thành ngữ
✪ trở thành một hình thức đơn thuần
to become a mere formality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流于形式
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 吴 位于 长江流域
- Nước Ngô nằm ở lưu vực sông Trường Giang.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 地形 有利于 我 而 不利于 敌
- địa hình có lợi cho ta, nhưng bất lợi cho địch
- 她 抗拒 任何 形式 的 改变
- Cô ấy chống đối mọi hình thức thay đổi.
- 同一 形式
- hình thức đồng nhất
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 题材 同一 而 托身 于 不同 的 艺术 形式
- chủ đề giống nhau nhưng dựa trên các loại hình nghệ thuật khác nhau.
- 今天 的 会议 流于形式
- Cuộc họp ngày hôm nay chỉ mang tính hình thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流于形式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流于形式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
式›
形›
流›