Đọc nhanh: 处理形式 (xứ lí hình thức). Ý nghĩa là: (hợp đồng) hình thức xử lý.
Ý nghĩa của 处理形式 khi là Danh từ
✪ (hợp đồng) hình thức xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处理形式
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 处理 得 恰恰 当当
- Xử lý thỏa đáng.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 他 的 处理 方式 得当
- Cách xử lý của anh ấy rất thoả đáng.
- 她 的 处理 方式 很 和
- Cách xử lý của cô ấy rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处理形式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处理形式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
式›
形›
理›