Đọc nhanh: 活血止痛 (hoạt huyết chỉ thống). Ý nghĩa là: tăng cường lưu thông máu và giảm đau (thành ngữ).
Ý nghĩa của 活血止痛 khi là Danh từ
✪ tăng cường lưu thông máu và giảm đau (thành ngữ)
to invigorate blood circulation and alleviate pain (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活血止痛
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 痛苦 的 生活
- Cuộc sống đau khổ
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 舒筋活血
- máu huyết lưu thông máu
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 终止 活动
- đình chỉ hoạt động
- 生活 中 的 痛苦 无法 避免
- Nỗi đau trong cuộc sống không thể tránh khỏi.
- 这篇 小说 里 的 人物 都 是 活生生 的 , 有血有肉 的
- những nhân vật trong tiểu thuyết này đều rất sống động, có máu có thịt.
- 政府 阻止 了 非法活动
- Chính phủ đã ngăn chặn hành động phi pháp.
- 牙疼 的 时候 , 可以 用冰 敷 止痛
- khi đau răng, có thể chườm nước đá để giảm đau.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 这些 药丸 可以 止痛
- Những viên thuốc này có thể giảm đau.
- 他 承受 着 生活 的 痛苦
- Anh ấy phải chịu đựng nỗi đau của cuộc sống.
- 而 这种 促销 活动 , 往往 都 是 一针见血 , 很 有 实效
- Và các chương trình khuyến mãi này thường nhanh chóng và hiệu quả.
- 他 服用 了 大量 止痛药
- Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活血止痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活血止痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm止›
活›
痛›
血›