Đọc nhanh: 活用 (hoạt dụng). Ý nghĩa là: áp dụng (kiến thức, v.v.) một cách sáng tạo và linh hoạt, sử dụng từ một cách linh hoạt (ví dụ: một danh từ như một tính từ). Ví dụ : - 生活用品。 đồ dùng trong sinh hoạt.
Ý nghĩa của 活用 khi là Động từ
✪ áp dụng (kiến thức, v.v.) một cách sáng tạo và linh hoạt
to apply (knowledge etc) creatively and flexibly
- 生活用品
- đồ dùng trong sinh hoạt.
✪ sử dụng từ một cách linh hoạt (ví dụ: một danh từ như một tính từ)
to use a word flexibly (e.g. a noun as an adjective)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活用
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 生活费用
- chi phí sinh hoạt
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 生活用品
- đồ dùng trong sinh hoạt.
- 这是 最起码 的 生活用品
- Đây là những đồ dùng hàng ngày cơ bản nhất.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 这个 应用程序 有 很多 活跃 用户
- Ứng dụng này có rất nhiều người dùng tích cực.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 采用 灵活 方式 管理 团队
- Áp dụng phương pháp linh hoạt để quản lý đội ngũ.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 活动 住房 用 汽车 拖拽 的 住所
- Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.
- 房子 是 活动 的 。 墙 是 用纸 糊 的
- Ngôi nhà đang hoạt động. Bức tường được làm bằng giấy
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 生活费 之外 , 又 发给 五十块 钱 做 零用
- ngoài chi phí sinh hoạt ra còn phát cho 50 đồng để tiêu vặt.
- 钱 你 先用 着 , 等 手头 活泛 了 再 还 我
- anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi.
- 她 挣来 生活 的 费用
- Cô ấy kiếm được chi phí sinh hoạt.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm活›
用›