生活用纸 shēnghuó yòng zhǐ

Từ hán việt: 【sinh hoạt dụng chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生活用纸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh hoạt dụng chỉ). Ý nghĩa là: Giấy sinh hoạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生活用纸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生活用纸 khi là Danh từ

Giấy sinh hoạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活用纸

  • - 巴巴结结 bābājiējiē zuò zhe 生活 shēnghuó

    - gắng gượng làm để mà sống

  • - 开启 kāiqǐ le xīn 生活 shēnghuó

    - Cô ấy đã bắt đầu cuộc sống mới.

  • - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 生活 shēnghuó

    - Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.

  • - 埋怨 mányuàn 生活 shēnghuó 公平 gōngpíng

    - Anh ấy than cuộc sống không công bằng.

  • - yòng 纸巾 zhǐjīn le 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.

  • - 贴近生活 tiējìnshēnghuó

    - gần gũi với cuộc sống

  • - 他们 tāmen guò zhe 穷酸 qióngsuān de 生活 shēnghuó

    - Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.

  • - 糠菜 kāngcài 半年 bànnián liáng ( 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 贫困 pínkùn )

    - cuộc sống bần hàn.

  • - 生活 shēnghuó 裕如 yùrú

    - cuộc sống đầy đủ sung túc.

  • - 生活费用 shēnghuófèiyòng

    - chi phí sinh hoạt

  • - shì 唯一 wéiyī 用不起 yòngbùqǐ 稿纸 gǎozhǐ de 学生 xuésheng 只能 zhǐnéng yòng 一面 yímiàn 印字 yìnzì de 废纸 fèizhǐ 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.

  • - 学生 xuésheng men 用纸 yòngzhǐ 画画 huàhuà

    - Học sinh sử dụng giấy để vẽ tranh.

  • - 日常 rìcháng 生活用品 shēnghuóyòngpǐn

    - Nhu yếu phẩm hàng ngày.

  • - 生活用品 shēnghuóyòngpǐn

    - đồ dùng trong sinh hoạt.

  • - 这是 zhèshì 最起码 zuìqǐmǎ de 生活用品 shēnghuóyòngpǐn

    - Đây là những đồ dùng hàng ngày cơ bản nhất.

  • - 卤素 lǔsù 在生活中 zàishēnghuózhōng 有用 yǒuyòng

    - Halogen có ích trong cuộc sống.

  • - 破茧 pòjiǎn 重生 zhòngshēng shì 用来 yònglái 形容 xíngróng 那些 nèixiē zhù zài 活动房屋 huódòngfángwū

    - Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo

  • - 房子 fángzi shì 活动 huódòng de qiáng shì 用纸 yòngzhǐ de

    - Ngôi nhà đang hoạt động. Bức tường được làm bằng giấy

  • - 生活费 shēnghuófèi 之外 zhīwài yòu 发给 fāgěi 五十块 wǔshíkuài qián zuò 零用 língyòng

    - ngoài chi phí sinh hoạt ra còn phát cho 50 đồng để tiêu vặt.

  • - 挣来 zhēnglái 生活 shēnghuó de 费用 fèiyòng

    - Cô ấy kiếm được chi phí sinh hoạt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生活用纸

Hình ảnh minh họa cho từ 生活用纸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生活用纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao