活板子 là gì?: 活板子 (hoạt bản tử). Ý nghĩa là: mỏ lết.
Ý nghĩa của 活板子 khi là Danh từ
✪ mỏ lết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活板子
- 孩子 的 脑子 很活
- Đầu óc của trẻ con rất linh hoạt.
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 瞧 你 这个 样子 , 活活 是 个 疯子
- nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.
- 他 活像 个 孩子
- Anh ấy quả thực như một đứa trẻ.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 板子 坡 着 放
- tấm bảng đặt nghiêng.
- 活生生 的 例子
- ví dụ sinh động.
- 箱子 上配 着 铜活
- trong hòm này đựng đồ đồng.
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 这个 人 可能 是 把 平民 当成 活靶子 了
- Có thể là một quy luật lỏng lẻo sử dụng dân thường để thực hành mục tiêu.
- 老板 很 霸道 的 样子
- Ông chủ có vẻ rất ngang ngược.
- 老板 吩咐 员工 干活儿
- Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.
- 这 小伙子 干活儿 真冲
- chàng trai này làm việc hăng thật.
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活板子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活板子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
板›
活›