Đọc nhanh: 活到老,学到老 (hoạt đáo lão học đáo lão). Ý nghĩa là: Một điều không bao giờ là quá già để học. (cách diễn đạt).
Ý nghĩa của 活到老,学到老 khi là Thành ngữ
✪ Một điều không bao giờ là quá già để học. (cách diễn đạt)
One is never too old to learn. (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活到老,学到老
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 禄 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 新年 到 , 过年 忙 , 男女老少 喜洋洋
- năm mới đến, dù bận rộn đón tết nhưng già trẻ gái trai đều vui mừng hớn hở.
- 如 老师 , 很 高兴 见到 您
- Cô Như rất vui khi được gặp cô.
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 恩 老师 , 很 高兴 见到 你
- Thầy giáo Ân, rất vui khi được gặp thầy.
- 老师 抱怨 那个 孩子 不到 学校 上课
- giáo viên trách đứa bé đó vắng mặt không đi học.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 甚 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Thậm, rất vui khi được gặp thầy.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 肖 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Tiêu, rất vui khi được gặp ngài.
- 毕 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Tất, rất vui được gặp thầy.
- 闭 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy giáo Bế, rất vui khi được gặp thầy.
- 学生 们 收到 老师 的 表扬
- Các học sinh nhận được lời khen ngợi từ giáo viên.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活到老,学到老
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活到老,学到老 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
学›
活›
老›