Đọc nhanh: 洞口 (động khẩu). Ý nghĩa là: Quận Đông Khẩu ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam, miệng hang, lối vào đường hầm. Ví dụ : - 水从洞口流出。 Nước chảy ra từ lỗ.
✪ Quận Đông Khẩu ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam
Dongkou county in Shaoyang 邵陽|邵阳 [Shàoyáng], Hunan
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
✪ miệng hang
cave mouth
✪ lối vào đường hầm
tunnel entrance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞口
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洞口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洞口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
洞›