Đọc nhanh: 洗胃管 (tẩy vị quản). Ý nghĩa là: ống rửa dạ dày.
Ý nghĩa của 洗胃管 khi là Danh từ
✪ ống rửa dạ dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗胃管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 做 洗胃 的 术 前 准备
- Hãy chuẩn bị cho việc rửa dạ dày.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗胃管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗胃管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洗›
管›
胃›