洒扫 sǎsǎo

Từ hán việt: 【sái tảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洒扫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sái tảo). Ý nghĩa là: vẩy nước quét nhà. Ví dụ : - quét sân

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洒扫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洒扫 khi là Động từ

vẩy nước quét nhà

洒水扫地

Ví dụ:
  • - 洒扫 sǎsǎo 庭除 tíngchú

    - quét sân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洒扫

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 奶奶 nǎinai yòng sǎo 打扫 dǎsǎo 院子 yuànzi

    - Bà dùng chổi để quét sân.

  • - de 抱怨 bàoyuàn 大家 dàjiā de 兴致 xìngzhì 扫兴 sǎoxìng

    - Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.

  • - 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè 一边 yībiān 扫地 sǎodì

    - Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.

  • - 家家户户 jiājiāhùhù dōu 打扫 dǎsǎo hěn 干净 gānjìng

    - mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.

  • - 挥洒自如 huīsǎzìrú

    - viết vẽ tự nhiên.

  • - 风神 fēngshén 挥洒 huīsǎ

    - phong thái tự nhiên

  • - 突发 tūfā de 扫兴 sǎoxìng de 情况 qíngkuàng ràng rén 不悦 búyuè

    - Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.

  • - 扫除 sǎochú 障碍 zhàngài

    - gạt bỏ trở ngại.

  • - 喷洒 pēnsǎ 农药 nóngyào

    - phun thuốc trừ sâu.

  • - 大扫除 dàsǎochú 时要 shíyào 注意安全 zhùyìānquán

    - Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.

  • - 扫描 sǎomiáo 数据 shùjù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.

  • - 横扫千军 héngsǎoqiānjūn

    - quét sạch ngàn quân.

  • - 这个 zhègè 扫帚 sàozhǒu hěn 耐用 nàiyòng

    - Cái chổi này rất bền.

  • - 爱洒 àisǎ 西藏 xīzàng 圣地 shèngdì

    - Tình yêu rải khắp vùng đất thánh Tây Tạng.

  • - qǐng 扫码 sǎomǎ 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Vui lòng quét mã để thanh toán.

  • - 室内 shìnèi 室外 shìwài yào 天天 tiāntiān 扫除 sǎochú

    - nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.

  • - 洒扫 sǎsǎo 庭除 tíngchú

    - quét sân

  • - 扫地 sǎodì de 时候 shíhou 先洒些 xiānsǎxiē shuǐ

    - Khi quét nhà trước tiên hãy vẩy một ít nước.

  • - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 扫码 sǎomǎ 提交 tíjiāo 作业 zuòyè

    - Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洒扫

Hình ảnh minh họa cho từ 洒扫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洒扫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao