泵油值班 bèng yóu zhíbān

Từ hán việt: 【bơm du trị ban】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泵油值班" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bơm du trị ban). Ý nghĩa là: Trực ban bơm dầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泵油值班 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泵油值班 khi là Danh từ

Trực ban bơm dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泵油值班

  • - 值班人员 zhíbānrényuán yào 注意安全 zhùyìānquán

    - Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.

  • - 替代 tìdài 值班 zhíbān

    - Tôi thay thế anh ấy trực ban.

  • - 负责 fùzé 夜班 yèbān 值班 zhíbān

    - Anh ấy phụ trách trực ca đêm.

  • - zài 哨岗 shàogǎng shàng 值班 zhíbān

    - Anh ấy đang trực tại trạm gác.

  • - 今儿 jīner 晚上 wǎnshang 值班 zhíbān

    - Tối hôm nay tôi trực ban.

  • - 轮转 lúnzhuàn zhe 值夜班 zhíyèbān

    - luân phiên nhau trực ban.

  • - 他们 tāmen 轮番 lúnfān 值班 zhíbān

    - Họ luân phiên trực ban.

  • - 员工 yuángōng men 轮流 lúnliú 值班 zhíbān

    - Các nhân viên luân phiên trực ban.

  • - 石油 shíyóu 从井里 cóngjǐnglǐ bèng chū

    - Dầu được bơm lên từ giếng.

  • - zài 医院 yīyuàn 值班 zhíbān

    - Cô ấy trực ban ở bệnh viện.

  • - 负责 fùzé 周末 zhōumò 值班 zhíbān

    - Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.

  • - 咱们 zánmen liǎ 掉换 diàohuàn 一下 yīxià 上午 shàngwǔ 值班 zhíbān 下午 xiàwǔ 值班 zhíbān

    - Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.

  • - 今晚 jīnwǎn yào 值夜班 zhíyèbān

    - Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.

  • - 每日 měirì yóu 一人 yīrén 值班 zhíbān 十个 shígè rén 轮流 lúnliú 一个月 yígèyuè jiù 三个 sāngè 轮次 lúncì

    - mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.

  • - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 值夜班 zhíyèbān le

    - Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.

  • - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 更换 gēnghuàn 值班人员 zhíbānrényuán

    - Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.

  • - 我们 wǒmen zài 办公室 bàngōngshì 值班 zhíbān

    - Chúng tôi trực ban ở văn phòng.

  • - 需用 xūyòng bèng 著实 zhùshí 抽吸 chōuxī 几分钟 jǐfēnzhōng 才能 cáinéng 油箱 yóuxiāng 灌满 guànmǎn

    - Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.

  • - 每周 měizhōu de 值班 zhíbān 时间表 shíjiānbiǎo dōu 不变 bùbiàn

    - Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.

  • - 这个 zhègè 周末 zhōumò 需要 xūyào 值班 zhíbān

    - Cuối tuần này anh ấy cần phải trực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泵油值班

Hình ảnh minh họa cho từ 泵油值班

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泵油值班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bơm
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRE (一口水)
    • Bảng mã:U+6CF5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao