Đọc nhanh: 泰安乡 (thái an hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Taian ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ Thị trấn Taian ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Taian township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰安乡
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰安乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰安乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
安›
泰›