泥煤 ní méi

Từ hán việt: 【nê môi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泥煤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nê môi). Ý nghĩa là: than bùn.

Từ vựng: Các Loại Than

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泥煤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泥煤 khi là Danh từ

than bùn

泥炭:炭化程度最低的煤,像泥土, 黑色、褐色或棕色,含炭量低,是古代埋藏在地下,未完全腐烂分解的植物体农业上可做有机肥料,工业上用来制煤气、水煤气、甲醇等,又可做燃料也叫尼 煤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥煤

  • - 罱河泥 lǎnhéní

    - xúc bùn sông.

  • - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • - 别太泥 biétàiní le ya

    - Bạn đừng quá cố chấp nhé.

  • - 出淤泥而不染 chūyūníérbùrǎn

    - Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.

  • - 煤矿 méikuàng 遍布全国 biànbùquánguó

    - mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước

  • - 厨房 chúfáng de 煤气 méiqì 走气 zǒuqì le

    - Khí gas trong bếp bị rò.

  • - 煤气罐 méiqìguàn de 气用 qìyòng wán le

    - Bình gas dùng hết gas rồi.

  • - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • - 烂醉如泥 lànzuìrúní

    - say quắt cần câu; say bét nhè.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 外面 wàimiàn 玩泥 wánní

    - Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.

  • - niē 泥人儿 níréner

    - Nặn hình người.

  • - 窗户 chuānghu 玻璃 bōlí de 四周 sìzhōu dōu 用油 yòngyóu 灰泥 huīní shàng

    - xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.

  • - 煤厂 méichǎng 安装 ānzhuāng le 喷雾 pēnwù 装置 zhuāngzhì 减少 jiǎnshǎo le 煤炭 méitàn 风耗 fēnghào

    - nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.

  • - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • - 泥土 nítǔ 乌油油 wūyóuyóu de 十分 shífēn 肥沃 féiwò

    - Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.

  • - mǎn shǒu 油泥 yóuní

    - cặn dầu đầy tay; cặn dầu dính đầy tay.

  • - 矿泉 kuàngquán 泥能 nínéng 防止 fángzhǐ 组胺 zǔàn 反应 fǎnyìng

    - Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.

  • - 泥沙 níshā zài 此处 cǐchù 沉淀 chéndiàn

    - Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.

  • - 沟槽 gōucáo dōu shì

    - Trong ống cống đều là bùn.

  • - 他们 tāmen de 土豆泥 tǔdòuní 确实 quèshí 不错 bùcuò

    - Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泥煤

Hình ảnh minh họa cho từ 泥煤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥煤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao