Đọc nhanh: 泥煤球 (nê môi cầu). Ý nghĩa là: Than bùn đóng bánh (nhiên liệu); Than bùn đóng viên (nhiên liệu).
Ý nghĩa của 泥煤球 khi là Danh từ
✪ Than bùn đóng bánh (nhiên liệu); Than bùn đóng viên (nhiên liệu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥煤球
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 我 手里 有 煤球
- Trong tay tôi có nắm than.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥煤球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥煤球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
煤›
球›