Đọc nhanh: 波轮洗衣机 (ba luân tẩy y cơ). Ý nghĩa là: máy giặt lồng đứng.
Ý nghĩa của 波轮洗衣机 khi là Danh từ
✪ máy giặt lồng đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波轮洗衣机
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 我 每天 都 洗衣服
- Tôi giặt quần áo mỗi ngày.
- 我们 轮流 洗 碗筷
- Chúng tôi luân phiên rửa bát đũa.
- 衣服 要勤 换洗
- quần áo cần phải thay và giặt sạch.
- 轮船 沉没 于 波涛 下面
- Tàu thủy chìm xuống dưới đáy biển.
- 去 洗衣 间
- Vào phòng giặt!
- 散装 洗衣粉
- bột giặt bán lẻ.
- 你 把 衣服 洗一洗
- Bạn mang quần áo đi giặt đi.
- 谁 来 洗衣服 ?
- Ai là người giặt quần áo?
- 他 差 我 洗衣服
- Anh ta sai tôi giặt quần áo.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 我 帮 妈妈 洗衣 , 顺便 浇 一下 花
- Tôi giúp mẹ giặt quần áo, tiện thể tưới hoa một lát.
- 我 把 洗衣机 弄坏了
- Tôi làm hỏng máy giặt rồi.
- 要 洗 的 衣物 须称 过 重量 再 放入 洗衣机 中
- Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.
- 那 时候 有 洗衣机 就算 是 奢侈 了
- Vào thời điểm đó, có máy giặt được coi là một điều xa xỉ rồi.
- 那个 工夫 修好 了 洗衣机
- Người làm thuê đó đã sửa xong máy giặt.
- 我 忘 了 关 洗衣机 的 门
- Tôi quên đóng cửa máy giặt.
- 我 需要 一台 洗衣机
- Tôi cần một cái máy giặt.
- 这台 洗衣机 是 新 的
- Máy giặt này là máy mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波轮洗衣机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波轮洗衣机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
波›
洗›
衣›
轮›