Đọc nhanh: 法国斗牛犬 (pháp quốc đẩu ngưu khuyển). Ý nghĩa là: Chó bull Pháp.
Ý nghĩa của 法国斗牛犬 khi là Danh từ
✪ Chó bull Pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法国斗牛犬
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 国法难容
- phép nước khó dung
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 干犯 国法
- phạm quốc pháp
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 法国 有 首相
- Pháp có thủ tướng.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
- 他们 在 比赛 中 斗法
- Họ cạnh tranh kỹ năng trong cuộc thi.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 你 也 喜欢 吃 法国 薯条
- Tôi không biết bạn thích khoai tây chiên.
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法国斗牛犬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法国斗牛犬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
斗›
法›
牛›
犬›