Đọc nhanh: 油葱 (du thông). Ý nghĩa là: lô hội; nha đam.
Ý nghĩa của 油葱 khi là Danh từ
✪ lô hội; nha đam
一种多年生常绿草本植物,叶大而肥厚、基出、簇生、狭长披针形,花黄色或有赤色斑点,多产于热带地方又名"芦荟",叶边缘有尖锐的锯齿,花像穗子,叶汁可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油葱
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 葱翠 的 竹林
- rừng tre xanh biếc.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 护士 为 她 傅油
- Y tá xoa dầu cho cô ấy.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油葱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油葱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
葱›