Các biến thể (Dị thể) của 葱
䓗 𢚱 𦯎
蔥
Đọc nhanh: 葱 (Song, Thông). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 1. cây hành, 2. màu xanh, 3. tươi tốt. Từ ghép với 葱 : thông đầu [congtóu] Củ hành, hành tây; Chi tiết hơn...
- thông đầu [congtóu] Củ hành, hành tây;
- 葱綠 (Màu) xanh lá mạ, xanh mơn mởn, xanh rêu, xanh mượt, xanh rờn, xanh rì.