Đọc nhanh: 葱油桂鱼 (thông du quế ngư). Ý nghĩa là: Cá rô mo hấp sốt hành.
Ý nghĩa của 葱油桂鱼 khi là Danh từ
✪ Cá rô mo hấp sốt hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱油桂鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 葱油桂鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葱油桂鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桂›
油›
葱›
鱼›