油井测试 yóujǐng cèshì

Từ hán việt: 【du tỉnh trắc thí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "油井测试" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du tỉnh trắc thí). Ý nghĩa là: Kiểm tra giếng dầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 油井测试 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 油井测试 khi là Động từ

Kiểm tra giếng dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油井测试

  • - zuò guò 艾滋 àizī 测试 cèshì ma

    - Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?

  • - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • - 油井 yóujǐng 喷出 pēnchū 乌亮 wūliàng de 石油 shíyóu

    - giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.

  • - 油田 yóutián yǒu 一口 yīkǒu 油井 yóujǐng 发生 fāshēng 井喷 jǐngpēn

    - Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.

  • - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • - 石油 shíyóu 从井里 cóngjǐnglǐ bèng chū

    - Dầu được bơm lên từ giếng.

  • - 石油 shíyóu cóng 井口 jǐngkǒu 往外 wǎngwài pēn

    - Dầu được phun ra từ miệng giếng.

  • - 酚酞 fēntài 测试 cèshì 显示 xiǎnshì wèi xuè

    - Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.

  • - 测试 cèshì 压力 yālì 确保 quèbǎo 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • - 通信卫星 tōngxìnwèixīng 电视信号 diànshìxìnhào 转发 zhuǎnfā 测试 cèshì

    - tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.

  • - 初试 chūshì wèi 更长 gèngzhǎng gèng 复杂 fùzá huò gèng 重要 zhòngyào de 考试 kǎoshì ér 进行 jìnxíng de 预备性 yùbèixìng 学术 xuéshù 测试 cèshì huò 考试 kǎoshì

    - Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.

  • - 硅藻 guīzǎo 测试 cèshì 说明 shuōmíng

    - Mức tảo cát chỉ ra rằng

  • - 心理 xīnlǐ 测试 cèshì 帮助 bāngzhù 分析 fēnxī 情绪 qíngxù

    - Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 分析测试 fēnxīcèshì 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đang phân tích kết quả kiểm tra.

  • - 这个 zhègè 测试 cèshì de 标准 biāozhǔn hěn gāo

    - Tiêu chuẩn của bài kiểm tra này rất cao.

  • - 这项 zhèxiàng 任务 rènwù 符合 fúhé 测试 cèshì de 标准 biāozhǔn

    - Nhiệm vụ này đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra.

  • - shí tái 仪器 yíqì 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 测试 cèshì

    - Mười thiết bị đang được kiểm tra.

  • - 视觉 shìjué 测试 cèshì hěn 重要 zhòngyào

    - Kiểm tra thị giác rất quan trọng.

  • - 我们 wǒmen 进行 jìnxíng le 技能 jìnéng 测试 cèshì

    - Chúng tôi đã thực hiện bài kiểm tra kỹ năng.

  • - 学生 xuésheng 通过 tōngguò le 知识 zhīshí 测试 cèshì

    - Sinh viên đã vượt qua bài kiểm tra kiến thức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 油井测试

Hình ảnh minh họa cho từ 油井测试

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油井测试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao