Đọc nhanh: 包装设计 (bao trang thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế bao bì.
Ý nghĩa của 包装设计 khi là Động từ
✪ Thiết kế bao bì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装设计
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 这 本书 的 封面设计 很 朴实
- Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.
- 这 本书 的 封面设计 很 精致
- Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 姐姐 精于 服装设计
- Chị gái rành về thiết kế quần áo.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 她 设计 的 古朴 式样 服装 不会 过时
- Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.
- 她 对 服装设计 是 个 行家
- Cô ấy là chuyên gia thiết kế thời trang.
- 我们 被 这 所 公寓 的 精致 的 室内装潢 设计 吸引
- Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包装设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包装设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
装›
计›
设›