Đọc nhanh: 沥沥 (lịch lịch). Ý nghĩa là: róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy). Ví dụ : - 泉声沥沥。 suối chảy róc rách.. - 风吹沥沥有声。 gió thổi phần phật.
Ý nghĩa của 沥沥 khi là Từ tượng thanh
✪ róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy)
象声词, 多形容风声或水声
- 泉声 沥沥
- suối chảy róc rách.
- 风吹 沥沥 有声
- gió thổi phần phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沥沥
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 沥血
- nhỏ giọt máu.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 沥涝 成灾
- ngập úng thành lụt.
- 雨水 滴沥
- mưa rơi tí tách
- 这里 地势 低洼 , 沥水 常淹 庄稼
- nơi này địa thế trũng thấp, thường bị đọng nước.
- 泉声 沥沥
- suối chảy róc rách.
- 分沾余沥
- được chia một chút lợi lộc.
- 风吹 沥沥 有声
- gió thổi phần phật.
- 早晨 起来 就 淅淅沥沥 地下 起 雨来
- Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沥沥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沥沥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沥›