沥沥 lìlì

Từ hán việt: 【lịch lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沥沥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lịch lịch). Ý nghĩa là: róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy). Ví dụ : - 。 suối chảy róc rách.. - 。 gió thổi phần phật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沥沥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 沥沥 khi là Từ tượng thanh

róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy)

象声词, 多形容风声或水声

Ví dụ:
  • - 泉声 quánshēng 沥沥 lìlì

    - suối chảy róc rách.

  • - 风吹 fēngchuī 沥沥 lìlì 有声 yǒushēng

    - gió thổi phần phật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沥沥

  • - 泉水 quánshuǐ 滴沥 dīlì

    - nước suối chảy róc rách

  • - 沥血 lìxuè

    - nhỏ giọt máu.

  • - 木桩 mùzhuāng 子上 zishàng 涂抹 túmǒ le 沥青 lìqīng

    - quét hắc ín lên cộc gỗ.

  • - 沥涝 lìlào 成灾 chéngzāi

    - ngập úng thành lụt.

  • - 雨水 yǔshuǐ 滴沥 dīlì

    - mưa rơi tí tách

  • - 这里 zhèlǐ 地势 dìshì 低洼 dīwā 沥水 lìshuǐ 常淹 chángyān 庄稼 zhuāngjia

    - nơi này địa thế trũng thấp, thường bị đọng nước.

  • - 泉声 quánshēng 沥沥 lìlì

    - suối chảy róc rách.

  • - 分沾余沥 fēnzhānyúlì

    - được chia một chút lợi lộc.

  • - 风吹 fēngchuī 沥沥 lìlì 有声 yǒushēng

    - gió thổi phần phật.

  • - 早晨 zǎochén 起来 qǐlai jiù 淅淅沥沥 xīxīlìlì 地下 dìxià 雨来 yǔlái

    - Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沥沥

Hình ảnh minh họa cho từ 沥沥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沥沥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丶丶一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMKS (水一大尸)
    • Bảng mã:U+6CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình