沉香 chénxiāng

Từ hán việt: 【trầm hương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沉香" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trầm hương). Ý nghĩa là: cây trầm hương; cây trầm; trầm hương, gỗ trầm hương; gỗ trầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沉香 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沉香 khi là Danh từ

cây trầm hương; cây trầm; trầm hương

常绿乔木,茎很高,叶子卵形或披针形,花白色产于亚热带木材质地坚硬而重,黄色,有香味,中医入药,有镇痛、健胃等作用

gỗ trầm hương; gỗ trầm

这种植物的木材也叫伽南香或奇南香

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉香

  • - 芳香族化合物 fāngxiāngzúhuàhéwù

    - hợp chất thơm

  • - 檀香木 tánxiāngmù

    - gỗ đàn hương

  • - 春天 chūntiān 芳菲 fāngfēi 处处 chùchù xiāng

    - Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.

  • - 焚香 fénxiāng 拜佛 bàifó

    - đốt hương bái Phật

  • - 烧香拜佛 shāoxiāngbàifó

    - thắp nhang lạy Phật

  • - 烧香 shāoxiāng 礼佛 lǐfó

    - đốt hương lễ Phật.

  • - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • - 整个 zhěnggè 校园 xiàoyuán dōu 弥漫着 mímànzhe 香气 xiāngqì

    - Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.

  • - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • - 香味 xiāngwèi 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 房子 fángzi

    - Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.

  • - 气沉 qìchén 丹田 dāntián

    - luồng khí hạ xuống đan điền.

  • - 清香 qīngxiāng de 松子 sōngzǐ

    - mùi hạt thông thoang thoảng.

  • - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • - 你好 nǐhǎo chén a

    - Bạn thật sự rất nặng.

  • - 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao 好香 hǎoxiāng a

    - Mùi bồ kết thơm quá.

  • - 深沉 shēnchén de 哀悼 āidào

    - Buồn thương sâu lắng.

  • - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • - 焚香 fénxiāng 祝告 zhùgào

    - đốt nhang cầu xin

  • - 超市 chāoshì 香菇 xiānggū 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沉香

Hình ảnh minh họa cho từ 沉香

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao