Đọc nhanh: 沉香 (trầm hương). Ý nghĩa là: cây trầm hương; cây trầm; trầm hương, gỗ trầm hương; gỗ trầm.
Ý nghĩa của 沉香 khi là Danh từ
✪ cây trầm hương; cây trầm; trầm hương
常绿乔木,茎很高,叶子卵形或披针形,花白色产于亚热带木材质地坚硬而重,黄色,有香味,中医入药,有镇痛、健胃等作用
✪ gỗ trầm hương; gỗ trầm
这种植物的木材也叫伽南香或奇南香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉香
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 焚香 祝告
- đốt nhang cầu xin
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉香
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›
香›