Đọc nhanh: 沈国放 (trầm quốc phóng). Ý nghĩa là: Shen Guofang (1952-), trợ lý Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc (2003-2005).
Ý nghĩa của 沈国放 khi là Danh từ
✪ Shen Guofang (1952-), trợ lý Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc (2003-2005)
Shen Guofang (1952-), PRC assistant minister of foreign affairs (2003-2005)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈国放
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 解放战争 改变 了 中国 的 历史
- Chiến tranh giải phóng đã thay đổi lịch sử Trung Quốc.
- 改革开放 后 , 中国 有 了 翻天覆地 的 变化
- Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn
- 胸怀祖国 , 放眼世界
- mang tổ quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
- 解放前 , 洋货 充斥 中国 市场
- trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 国庆节 放 两天 假
- Quốc khánh được nghỉ hai ngày.
- 国家 已 开放 了 几个 港口
- Nhà nước đã mở cửa mấy cảng.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 美国 人 非常 开放
- Người Mỹ rất cởi mở.
- 艰苦朴素 是 中国人民解放军 的 优良传统
- chịu đựng gian khổ là truyền thống tốt đẹp của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 放风筝 是 这 一天 中国 人 喜欢 的 活动
- Thả diều là hoạt động được người dân Trung Quốc yêu thích vào ngày này.
- 解放后 , 国家 开始 建设 新 社会
- Sau giải phóng, đất nước bắt đầu xây dựng xã hội mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沈国放
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沈国放 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
放›
沈›