Hán tự: 汾
Đọc nhanh: 汾 (phần). Ý nghĩa là: sông Phần (tên sông, ở Sơn Tây.). Ví dụ : - 山西汾阳酿造的汾酒很有名。 rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
✪ sông Phần (tên sông, ở Sơn Tây.)
汾河,水名,在山西
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汾
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
Hình ảnh minh họa cho từ 汾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汾›