Đọc nhanh: 襄汾 (tương phần). Ý nghĩa là: Hạt Xiangfen ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi.
✪ Hạt Xiangfen ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi
Xiangfen county in Linfen 臨汾|临汾 [Lin2 fén], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襄汾
- 共襄 义举
- nghĩa cử giúp đỡ nhau.
- 共襄 善举
- làm công quả; làm từ thiện.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
Hình ảnh minh họa cho từ 襄汾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襄汾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汾›
襄›