Đọc nhanh: 汽车零部件 (khí xa linh bộ kiện). Ý nghĩa là: phụ tùng ô tô.
Ý nghĩa của 汽车零部件 khi là Danh từ
✪ phụ tùng ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车零部件
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 你 安装 剩余 零件
- Bạn lắp nốt linh kiện còn lại.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 我们 需要 配齐 所有 零件
- Chúng tôi cần bổ sung tất cả các linh kiện.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 这个 车间 生产 汽车零件
- Xưởng này sản xuất linh kiện ô tô.
- 这座 工厂 生产 汽车零件
- Nhà máy này sản xuất phụ tùng ô tô.
- 他 的 车 需要 新 的 部件
- Xe của anh ấy cần các bộ phận mới.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
- 他 去 买 汽车零件 了
- Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽车零部件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车零部件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
汽›
车›
部›
零›