xiōng

Từ hán việt: 【hung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hung). Ý nghĩa là: rào rạt (âm thanh sóng nước). Ví dụ : - 。 bàn luận ồn ào. - khí thế đùng đùng hung dữ. - 。 cuộn trào dữ dội

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

rào rạt (âm thanh sóng nước)

汹汹

Ví dụ:
  • - 议论 yìlùn 汹汹 xiōngxiōng

    - bàn luận ồn ào

  • - 来势汹汹 láishìxiōngxiōng

    - khí thế đùng đùng hung dữ

  • - 汹涌澎湃 xiōngyǒngpéngpài

    - cuộn trào dữ dội

  • - 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng

    - khí thế mạnh mẽ

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 风暴 fēngbào 引发 yǐnfā le 汹涌 xiōngyǒng de 波澜 bōlán

    - Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.

  • - 波涛汹涌 bōtāoxiōngyǒng

    - sóng lớn trào dâng

  • - 来势汹汹 láishìxiōngxiōng

    - khí thế đùng đùng hung dữ

  • - 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng

    - khí thế mạnh mẽ

  • - 议论 yìlùn 汹汹 xiōngxiōng

    - bàn luận ồn ào

  • - 苍海 cānghǎi 波涛汹涌 bōtāoxiōngyǒng

    - Biển xanh biếc sóng dữ dội.

  • - 天下汹汹 tiānxiàxiōngxiōng

    - thiên hạ náo loạn

  • - 汹涌 xiōngyǒng de 波浪 bōlàng hěn 壮观 zhuàngguān

    - Sóng mạnh rất hùng vĩ.

  • - 洪流 hóngliú 汹涌 xiōngyǒng

    - nước lũ cuồn cuộn.

  • - 汹涌澎湃 xiōngyǒngpéngpài

    - cuộn trào dữ dội

  • - 汹涌 xiōngyǒng de 水流 shuǐliú 不止 bùzhǐ

    - Dòng nước chảy ào ạt không ngừng.

  • - 家乡 jiāxiāng yǒu 很多 hěnduō 汹涌 xiōngyǒng de 河流 héliú

    - Quê hương tôi có nhiều dòng sông chảy xiết.

  • - 这些 zhèxiē 罪犯 zuìfàn 表面 biǎomiàn shàng 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng 实际上 shíjìshàng shì 羊质虎皮 yángzhìhǔpí 内心 nèixīn 虚弱 xūruò

    - Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汹

Hình ảnh minh họa cho từ 汹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EUK (水山大)
    • Bảng mã:U+6C79
    • Tần suất sử dụng:Cao