Đọc nhanh: 汤普森 (thang phổ sâm). Ý nghĩa là: Thompson (tên). Ví dụ : - 我要去审讯汤普森了 Tôi sẽ hỏi Thompson.
Ý nghĩa của 汤普森 khi là Danh từ
✪ Thompson (tên)
Thompson (name)
- 我要 去 审讯 汤普森 了
- Tôi sẽ hỏi Thompson.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤普森
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 我要 去 审讯 汤普森 了
- Tôi sẽ hỏi Thompson.
- 看上去 辛普森 一家
- Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
- 这汤 太稀 , 没什么 味道
- Canh này quá loãng, không có vị gì cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汤普森
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汤普森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm普›
森›
汤›