Đọc nhanh: 永无宁日 (vĩnh vô ninh nhật). Ý nghĩa là: (trong hoàn cảnh như vậy) sẽ không có hòa bình, người ta không bao giờ có thể thở dễ dàng.
Ý nghĩa của 永无宁日 khi là Thành ngữ
✪ (trong hoàn cảnh như vậy) sẽ không có hòa bình
(in such circumstances) there will be no peace
✪ người ta không bao giờ có thể thở dễ dàng
one can never breathe easy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永无宁日
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 永无 止息
- mãi mãi không dừng.
- 暗无天日
- tối tăm không có mặt trời
- 无 一日之雅
- không quen biết gì.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 无聊 的 日子 要 结束 了
- Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 我 与 他 并 无 一日之雅
- Tôi và anh ấy không có tình nghĩa gì.
- 我 想念 我 年轻 时 无忧无虑 的 日子
- Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 永无 底止
- không có sự giới hạn; không có điểm dừng
- 母爱 永远 无法 替代
- Tình thương của mẹ không thể thay thế.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 快乐 似乎 永无 至极
- Hạnh phúc dường như không có cực hạn.
- 离别 以来 , 以为 相见 无 日 , 不谓 今 又 重逢
- từ khi xa cách, cho rằng không có ngày gặp lại, nào ngờ nay lại trùng phùng.
- 知识 是 无穷无尽 的 你 永远 学不完
- Kiến thức là vô tận, bạn sẽ không bao giờ học hết.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 永无宁日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永无宁日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宁›
无›
日›
永›