Đọc nhanh: 水箱液面控制阀 (thuỷ tương dịch diện khống chế phiệt). Ý nghĩa là: Van điều chỉnh mức trong bình chứa; trong thùng chứa.
Ý nghĩa của 水箱液面控制阀 khi là Danh từ
✪ Van điều chỉnh mức trong bình chứa; trong thùng chứa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水箱液面控制阀
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 该桌 台面 由 玻璃 制成
- Mặt bàn này được làm bằng kính.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 我们 成功 控制 了 局面
- Chúng tôi đã kiểm soát được tình hình.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水箱液面控制阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水箱液面控制阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
控›
水›
液›
箱›
阀›
面›