Đọc nhanh: 水箱内胆材料 (thuỷ tương nội đảm tài liệu). Ý nghĩa là: vật liệu bình chứa nước.
Ý nghĩa của 水箱内胆材料 khi là Danh từ
✪ vật liệu bình chứa nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水箱内胆材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 这种 材料 的 寿命 较 短
- Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.
- 材料 清册
- sổ tay tài liệu.
- 查对 材料
- so tài liệu.
- 这种 材料 可以 抵御 水分
- Loại vật liệu này có thể chống thấm nước.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水箱内胆材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水箱内胆材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
料›
材›
水›
箱›
胆›