Đọc nhanh: 水温表 (thuỷ ôn biểu). Ý nghĩa là: máy đo nhiệt độ nước làm mát, máy đo nhiệt độ động cơ.
Ý nghĩa của 水温表 khi là Danh từ
✪ máy đo nhiệt độ nước làm mát
coolant temperature gauge
✪ máy đo nhiệt độ động cơ
engine temperature gauge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水温表
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 坎 在 八卦 中 代表 水
- Khảm trong bát quái đại diện cho nước.
- 把 水温 热点 儿
- hâm nước nóng một chút
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 用来 测量 水温
- Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
- 请 给 我 一杯 温水
- Hãy cho tôi một cốc nước ấm.
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
- 水 的 体积 随 温度 变化
- Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.
- 她 拿 着 一只 水表
- Cô ấy cầm một chiếc đồng hồ nước.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 氵 表示 与 水 相关 的 意义
- Chữ Hán có bộ thủ "氵" thường nói về nước.
- 喝 温水 有助于 化痰
- Uống nước ấm giúp tiêu đờm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水温表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水温表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
温›
表›