Đọc nhanh: 水位调节器 (thuỷ vị điệu tiết khí). Ý nghĩa là: Bộ điều chỉnh mực nước.
Ý nghĩa của 水位调节器 khi là Danh từ
✪ Bộ điều chỉnh mực nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水位调节器
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 水位 增高
- mực nước tăng cao
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 调集 防汛 器材
- tập trung máy móc vật liệu phòng lụt
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 雨水 调和
- nước mưa điều hoà
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 雨水 失调
- mực nước mưa thất thường.
- 雨水 调匀
- điều hoà nước mưa
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 我 需要 节省 薪水
- Tôi cần tiết kiệm lương.
- 经过 水库 的 调节 , 航运 条件 大为 改善
- Việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水位调节器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水位调节器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
器›
水›
节›
调›