氯林可霉素 lǜ lín kě méi sù

Từ hán việt: 【lục lâm khả môi tố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "氯林可霉素" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lục lâm khả môi tố). Ý nghĩa là: clindamycin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 氯林可霉素 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 氯林可霉素 khi là Danh từ

clindamycin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯林可霉素

  • - 可以 kěyǐ 释放 shìfàng 梅林 méilín

    - Nó có thể giải phóng Merlin?

  • - 宁可 nìngkě 吃素 chīsù 不吃 bùchī ròu

    - Cô ấy thà ăn chay chứ không ăn thịt.

  • - 氯可 lǜkě 用于 yòngyú 杀菌 shājūn

    - Clo có thể dùng để diệt khuẩn.

  • - 防风林 fángfēnglín 可以 kěyǐ 遮拦 zhēlán 大风 dàfēng

    - rừng chắn gió có thể chắn gió to.

  • - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • - 湯姆 tāngmǔ 可能 kěnéng shì 素食者 sùshízhě

    - Tom có ​​thể là một người ăn chay.

  • - màn 花生 huāshēng 用于 yòngyú 园林 yuánlín 绿地 lǜdì 公路 gōnglù de 隔离带 gélídài zuò 地被 dìbèi 植物 zhíwù

    - Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường

  • - 必不可少 bìbùkěshǎo de 因素 yīnsù

    - nhân tố không thể thiếu

  • - 纤维素 xiānwéisù 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 预防 yùfáng 便秘 biànmì

    - Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.

  • - 我刚 wǒgāng 一针 yīzhēn 青霉素 qīngméisù

    - Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.

  • - 抗生素 kàngshēngsù 可以 kěyǐ 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.

  • - 这种 zhèzhǒng yào 可以 kěyǐ 杀死 shāsǐ 霉菌 méijūn

    - Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.

  • - 这些 zhèxiē 树林 shùlín 可以 kěyǐ 阻挡 zǔdǎng 风沙 fēngshā

    - những khu rừng này có thể chặn bão cát.

  • - 身体素质 shēntǐsùzhì 不可 bùkě 忽视 hūshì

    - Tố chất cơ thể không thể xem thường.

  • - 需要 xūyào 评估 pínggū 可能 kěnéng de 风险 fēngxiǎn 因素 yīnsù

    - Cần đánh giá các yếu tố rủi ro có thể.

  • - 青霉素 qīngméisù duì 肺炎 fèiyán yǒu 显著 xiǎnzhù de 疗效 liáoxiào

    - Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.

  • - 桂林山水 guìlínshānshuǐ 甲天下 jiǎtiānxià 处处 chùchù dōu 可以 kěyǐ 入画 rùhuà

    - non nước Quế Lâm đứng đầu thiên hạ, đâu đâu cũng như tranh như hoạ.

  • - shì 勤俭 qínjiǎn 朴素 pǔsù 可不是 kěbúshì 贫气 pínqì de rén

    - Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.

  • - 雨后 yǔhòu de 竹林 zhúlín 更加 gèngjiā 葱绿 cōnglǜ 可爱 kěài

    - sau trận mưa, rừng tre lại càng xanh tươi xinh đẹp.

  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 提高 tígāo 个人 gèrén 素养 sùyǎng

    - Đọc sách có thể nâng cao tố chất cá nhân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氯林可霉素

Hình ảnh minh họa cho từ 氯林可霉素

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氯林可霉素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONVNE (人弓女弓水)
    • Bảng mã:U+6C2F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: My , Môi , Vy
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBOWY (一月人田卜)
    • Bảng mã:U+9709
    • Tần suất sử dụng:Cao