Từ hán việt: 【khoả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoả). Ý nghĩa là: cái; giống cái. Ví dụ : - 。 ngựa cái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái; giống cái

雌性的 (骡,马)

Ví dụ:
  • - 骒马 kèmǎ

    - ngựa cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 骒马 kèmǎ

    - ngựa cái.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骒

Hình ảnh minh họa cho từ 骒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoả
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWD (弓一田木)
    • Bảng mã:U+9A92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp