Hán tự: 骒
Đọc nhanh: 骒 (khoả). Ý nghĩa là: cái; giống cái. Ví dụ : - 骒马。 ngựa cái.
Ý nghĩa của 骒 khi là Danh từ
✪ cái; giống cái
雌性的 (骡,马)
- 骒马
- ngựa cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骒
- 骒马
- ngựa cái.
Hình ảnh minh họa cho từ 骒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骒›