Đọc nhanh: 氪气石 (khắc khí thạch). Ý nghĩa là: kryptonite. Ví dụ : - 或许他用了氪气石 Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
Ý nghĩa của 氪气石 khi là Danh từ
✪ kryptonite
- 或许 他用 了 氪 气石
- Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氪气石
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 他 用 力气 扔掉 了 这 石头
- Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 或许 他用 了 氪 气石
- Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氪气石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氪气石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
氪›
石›