Đọc nhanh: 气压沉箱 (khí áp trầm tương). Ý nghĩa là: thùng khí áp.
Ý nghĩa của 气压沉箱 khi là Danh từ
✪ thùng khí áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气压沉箱
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 发扬 正气 , 压倒 邪气
- phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 气压 是 二十 乇
- Áp suất khí là 20 torr.
- 他 气势 压 众人
- Khí thế của anh ta áp đảo mọi người.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 暮气沉沉
- vẻ già nua cằn cỗi.
- 暮气沉沉
- không khí trầm lắng.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 你 要 沉住气
- Bạn cần phải giữ bình tĩnh.
- 箱子 怪沉 的
- Chiếc vali rất nặng.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 沉住气 , 别 发慌
- bình tĩnh lại, đừng hoảng sợ.
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 要 沉住气 , 不要 狂躁
- phải kềm chế, không được luống cuống.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气压沉箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气压沉箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
气›
沉›
箱›