Đọc nhanh: 气动焊接吹管 (khí động hãn tiếp xuy quản). Ý nghĩa là: Ống thổi của thiết bị hàn; vận hành bằng gaz.
Ý nghĩa của 气动焊接吹管 khi là Danh từ
✪ Ống thổi của thiết bị hàn; vận hành bằng gaz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动焊接吹管
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气管 儿
- ống khí
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 她 接到 这 消息 时 显然 无动于衷
- Khi nhận được tin tức này, cô hiển nhiên thờ ơ.
- 他 动不动 就 生气
- Anh ấy động tí là tức giận.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 看 你 这 脾气 , 动不动 就 恼火
- coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 因为 天气 不好 , 今天 的 登山 活动 故此 作罢
- vì thời tiết không tốt, cho nên buổi leo núi hôm nay bị huỷ bỏ.
- 风吹 得 旗帜 不停 晃动
- Gió thổi làm cờ liên tục lay động.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 浏风 吹动 树叶
- Gió mạnh làm lay động lá cây.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气动焊接吹管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气动焊接吹管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
吹›
接›
气›
焊›
管›