Đọc nhanh: 气冷式反应堆 (khí lãnh thức phản ứng đôi). Ý nghĩa là: lò phản ứng làm mát bằng khí.
Ý nghĩa của 气冷式反应堆 khi là Danh từ
✪ lò phản ứng làm mát bằng khí
gas-cooled reactor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气冷式反应堆
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 反应 淡漠
- phản ứng lạnh nhạt
- 我们 应该 杀 杀 他 的 傲气
- Chúng ta nên giảm bớt sự kiêu ngạo của anh ta.
- 这是 一个 连锁反应
- Đây là một phản ứng dây chuyền.
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 我 一下 反应 不 过来
- Tôi nhất thời phản ứng không kịp
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气冷式反应堆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气冷式反应堆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
反›
堆›
应›
式›
气›