Đọc nhanh: 气溶胶侦察仪 (khí dong giao trinh sát nghi). Ý nghĩa là: máy dò aerosol.
Ý nghĩa của 气溶胶侦察仪 khi là Danh từ
✪ máy dò aerosol
aerosol detector
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气溶胶侦察仪
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 火力 侦察
- trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
- 侦察 敌情
- thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 侦察员 向 目的地 疾驰 而 去
- Nhân viên tình báo lao về đích.
- 斥 骑 ( 担任 侦察 的 骑兵 )
- kị binh trinh sát.
- 侦察 敌人 的 动向
- xu hướng trinh sát quân địch.
- 选 了 些 精干 的 小伙子 做 侦察员
- chọn ra những chàng trai nhanh nhẹn tháo vát để làm trinh sát viên.
- 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气溶胶侦察仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气溶胶侦察仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
侦›
察›
气›
溶›
胶›