Đọc nhanh: 气体保护焊 (khí thể bảo hộ hãn). Ý nghĩa là: Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí.
Ý nghĩa của 气体保护焊 khi là Danh từ
✪ Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体保护焊
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 大家 都 应 爱护 身体
- Mọi người nên chăm sóc cơ thể của mình.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 孩子 保护 得 很 好
- Đứa trẻ được bảo vệ rất tốt.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 她 拼死 保护 孩子
- Cô ấy liều chết bảo vệ con.
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 我们 要 保护 植物
- Chúng ta phải bảo vệ thực vật.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 皮肤 是 身体 的 保护层
- Da là lớp bảo vệ của cơ thể.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气体保护焊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气体保护焊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
保›
护›
气›
焊›