Đọc nhanh: 毛泽东思想 (mao trạch đông tư tưởng). Ý nghĩa là: tư tưởng Mao Trạch Đông.
Ý nghĩa của 毛泽东思想 khi là Danh từ
✪ tư tưởng Mao Trạch Đông
马克思列宁主义的普遍真理和中国革命具体实践相结合而形成的思想体系,是以毛泽东为代表的中国共产党,在马克思列宁主义指导下,在半个多世纪中领导中国人民进行民主革命和社会 主义革命,社会主义建设的实践经验的结晶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛泽东思想
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 思想 分野
- giới hạn tư tưởng.
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 这 本书 启迪 了 我 的 思想
- Cuốn sách này đã gợi mở tư duy của tôi.
- 求全 思想
- tư tưởng cầu toàn.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 思想 动向
- chiều hướng tư tưởng
- 打通 思想
- đả thông tư tưởng
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 思想 阵地
- mặt trận tư tưởng.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛泽东思想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛泽东思想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
思›
想›
毛›
泽›