Đọc nhanh: 比较级 (bí giảo cấp). Ý nghĩa là: so sánh hơn; cấp so sánh (ngữ pháp).
Ý nghĩa của 比较级 khi là Danh từ
✪ so sánh hơn; cấp so sánh (ngữ pháp)
在英语中通常用下列方式表示的词;在形容词或副词前加more (如more natural, more clearly) , 或加后缀-er (newer, sooner) 典型的是指形容词或副词所表示的质、量或关系的增加
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比较级
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 问题 比较 啧哟
- Vấn đề hơi sâu sắc nhé.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 晚班 通常 比较 安静
- Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 关厢 的 生活 比较 宁静
- Cuộc sống ở ngoại ô khá yên tĩnh.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 最近 行市 比较稳定
- Gần đây giá cả thị trường khá ổn định.
- 我 坐 着 比较 好
- Sẽ tốt hơn nếu tôi ngồi.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 牛皮纸 的 正面 比较 光滑
- mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 我 爸爸 进来 比较忙
- Bố của tôi dạo này hơi bận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比较级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比较级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 比较级 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
比›
级›
较›