Đọc nhanh: 每日邮报 (mỗi nhật bưu báo). Ý nghĩa là: Daily Mail (báo).
Ý nghĩa của 每日邮报 khi là Danh từ
✪ Daily Mail (báo)
Daily Mail (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每日邮报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 每日 坚持 坐禅
- Mỗi ngày kiên trì ngồi thiền.
- 我 每天 都 写日记
- Tôi viết nhật ký mỗi ngày.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 他 每天 都 会 书写 日记
- Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 报社 每天 出版 报纸
- Tòa soạn xuất bản báo mỗi ngày.
- 这个 月刊 每逢 十五日 出版
- Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 他 每天 都 订 报纸
- Anh ấy đặt mua báo mỗi ngày.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 我要 记 在 每日 报告 上
- Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 每日邮报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 每日邮报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
日›
每›
邮›